Cung hoàng đạo là một thuật ngữ từ chiêm tinh học phương Tây, có nguồn gốc từ tiếng Anh là “zodiac signs”. Theo chiêm tinh học, Mặt Trời di chuyển qua 12 chòm sao khác nhau trong một chu kỳ kéo dài 12 tháng, tạo thành 12 cung hoàng đạo trên một vòng tròn 360 độ. Vòng tròn này bắt đầu từ cung Bạch Dương, được tính từ điểm xuân phân – một trong những điểm giao của Hoàng Đạo với Xích đạo thiên cầu. Mỗi cung hoàng đạo chiếm 30 độ trên vòng tròn, và thứ tự các cung hoàng đạo được xác định dựa trên chuyển động này.
4 nhóm nguyên tố trong 12 cung hoàng đạo
Các cung hoàng đạo được phân chia thành 4 nhóm nguyên tố chính: Nước, Lửa, Đất và Khí. Mỗi nhóm này thể hiện các tính cách và yếu tố đặc trưng:
- Nhóm nguyên tố Nước: Thiên Yết, Cự Giải, Song Ngư – tượng trưng cho sự nhạy cảm, cảm xúc và trực giác.
- Nhóm nguyên tố Lửa: Sư Tử, Bạch Dương, Nhân Mã – thể hiện sự mạnh mẽ, năng động và đam mê.
- Nhóm nguyên tố Đất: Ma Kết, Xử Nữ, Kim Ngưu – biểu thị sự ổn định, thực tế và bền bỉ.
- Nhóm nguyên tố Khí: Song Tử, Bảo Bình, Thiên Bình – thể hiện sự thông minh, giao tiếp và tư duy.
Thứ tự của 12 cung hoàng đạo theo ngày sinh
Dựa trên ngày sinh, mỗi người có thể tra cứu cung hoàng đạo của mình dựa vào danh sách sau:
- Bạch Dương: 21/3 – 19/4
- Kim Ngưu: 20/4 – 20/5
- Song Tử: 21/5 – 21/6
- Cự Giải: 22/6 – 22/7
- Sư Tử: 23/7 – 22/8
- Xử Nữ: 23/8 – 22/9
- Thiên Bình: 23/9 – 22/10
- Thiên Yết: 23/10 – 22/11
- Nhân Mã: 23/11 – 21/12
- Ma Kết: 22/12 – 19/1
- Bảo Bình: 20/1 – 18/2
- Song Ngư: 19/2 – 20/3
Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo
Các cung hoàng đạo cũng có tên gọi bằng tiếng Anh dựa trên chòm sao tương ứng. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo:
- Bạch Dương: Aries
- Kim Ngưu: Taurus
- Song Tử: Gemini
- Cự Giải: Cancer
- Sư Tử: Leo
- Xử Nữ: Virgo
- Thiên Bình: Libra
- Thiên Yết: Scorpio
- Nhân Mã: Sagittarius
- Ma Kết: Capricorn
- Bảo Bình: Aquarius
- Song Ngư: Pisces
Ký hiệu và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo
Mỗi cung hoàng đạo đều có ký hiệu và biểu tượng riêng, tượng trưng cho những đặc điểm và hình ảnh tiêu biểu của cung đó. Dưới đây là danh sách ký hiệu và biểu tượng của từng cung hoàng đạo:
Cung hoàng đạo | Ký hiệu | Biểu tượng |
Bạch Dương | ♈ | Con cừu đực với cặp sừng cong |
Kim Ngưu | ♉ | Con trâu đực mạnh mẽ |
Song Tử | ♊ | Một cặp song sinh |
Cự Giải | ♋ | Con cua với đôi càng to lớn |
Sư Tử | ♌ | Con sư tử dũng mãnh |
Xử Nữ | ♍ | Nữ thần mùa màng hoặc cô trinh nữ |
Thiên Bình | ♎ | Cán cân công lý của nữ thần Astraea |
Thiên Yết | ♏ | Con bọ cạp với chiếc đuôi sắc bén |
Nhân Mã | ♐ | Thần nửa người nửa ngựa cầm cung tên |
Ma Kết | ♑ | Con dê núi trong thần thoại Hy Lạp |
Bảo Bình | ♒ | Người mang bình nước |
Song Ngư | ♓ | Đôi cá bơi ngược chiều |
Tổng kết
Cung hoàng đạo không chỉ là một phương tiện giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân và tính cách dựa trên ngày sinh, mà còn là một phần của văn hóa và niềm tin từ lâu đời trong chiêm tinh học phương Tây. Mỗi cung hoàng đạo đều mang trong mình những biểu tượng và ý nghĩa riêng, kết nối với các yếu tố tự nhiên như Nước, Lửa, Đất và Khí, giúp giải mã những đặc điểm nổi bật của từng người.