Hướng Dẫn Xem Cung Mệnh Theo Tuổi Chính Xác Nhất

Xem cung mệnh theo tuổi là phương pháp phổ biến trong phong thủy nhằm giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó lựa chọn hướng đi phù hợp trong công việc, tình duyên, hôn nhân và cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn hai cách xác định cung mệnh chính xác: dựa vào Thiên Can – Địa Chi và theo năm sinh.

1. Xem cung mệnh theo Thiên Can – Địa Chi

Để áp dụng cách này, bạn cần biết năm sinh âm lịch và xác định Thiên Can – Địa Chi tương ứng:

  • Thiên Can: Gồm 10 can – Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

  • Địa Chi: Gồm 12 con giáp – Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Bước 1: Quy đổi Thiên Can – Địa Chi thành số

Bảng quy ước giá trị Thiên Can:

Thiên Can Giá trị
Giáp, Ất 1
Bính, Đinh 2
Mậu, Kỷ 3
Canh, Tân 4
Nhâm, Quý 5

Bảng quy ước giá trị Địa Chi:

Địa Chi Giá trị
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi 0
Dần, Mão, Thân, Dậu 1
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi 2

Bước 2: Cộng giá trị Can + Chi

Sau khi cộng lại, nếu kết quả lớn hơn 5, hãy trừ đi 5. Kết quả cuối cùng dùng để tra cứu mệnh ngũ hành:

Mệnh Ngũ Hành Giá trị
Kim 1
Thủy 2
Hỏa 3
Thổ 4
Mộc 5

Ví dụ:

Người sinh năm 2005 (Ất Dậu):

  • Ất = 1, Dậu = 1 ⇒ Tổng = 2

  • Tra bảng: mệnh Thủy

2. Xem cung mệnh theo năm sinh

Phương pháp này dễ áp dụng và phổ biến hơn. Cách tính như sau:

Bước 1: Cộng các chữ số trong năm sinh.

Bước 2:

  • Nếu tổng chia hết cho 9 → dùng số 9 để tra.

  • Nếu chia có dư → lấy số dư để tra.

  • Nếu tổng < 9 → dùng chính số đó.

Bảng tra cung mệnh theo số (1–9):

Số Nam Nữ
1 Khảm Cấn
2 Ly Càn
3 Cấn Đoài
4 Đoài Cấn
5 Càn Ly
6 Khôn Khảm
7 Tốn Khôn
8 Chấn Chấn
9 Khôn Tốn

Ví dụ:

  • Năm 1990: 1+9+9+0 = 19 → 19 : 9 = dư 1 → Nam: Khảm, Nữ: Cấn

  • Năm 2007: 2+0+0+7 = 9 → dùng số 9 → Nam: Khôn, Nữ: Tốn

  • Năm 2003: 2+0+0+3 = 5 → Nam: Càn, Nữ: Ly

3. Bảng tra cung mệnh theo năm sinh chi tiết

Cung Phi (Nam – Nữ):

Năm sinh Nam Nữ
2003 Càn Ly
2004 Khôn Khảm
2005 Tốn Khôn
2006 Chấn Chấn
2007 Khôn Tốn
2008 Khảm Cấn
2009 Ly Càn
2010 Cấn Đoài
2011 Đoài Cấn

(Dữ liệu mở rộng đầy đủ hơn có thể thêm tiếp cho các năm khác.)

Hành mệnh theo năm sinh:

Mệnh Các năm sinh tiêu biểu
Mộc 1980, 1989, 2002, 2011
Thủy 1982, 1997, 2005, 2013
Kim 1984, 1993, 2001, 2015
Hỏa 1986, 1995, 2009
Thổ 1990, 1999, 2006, 2007

BẢNG TRA CỨU CUNG MỆNH THEO NĂM SINH

🎯 1. Cung Phi (Nam – Nữ)

Năm sinh âm lịch Cung Nam Cung Nữ
1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021 Càn Ly
1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013, 2022 Khôn Khảm
1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014, 2023 Tốn Khôn
1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015, 2024 Chấn Chấn
1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016, 2025 Khôn Tốn
1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017, 2026 Khảm Cấn
1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018, 2027 Ly Càn
1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019, 2028 Cấn Đoài
1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, 2020, 2029 Đoài Cấn

🔥 2. Hành Mệnh (Ngũ Hành nạp âm)

Năm sinh âm lịch Hành mệnh
1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011 Mộc
1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013 Thủy
1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2001, 2014, 2015, 2022 Kim
1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009 Hỏa
1960, 1961, 1968, 1969, 1976, 1977, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007 Thổ

Xem cung mệnh vợ chồng hợp khắc

Cung mệnh vợ chồng hợp nhau là một yếu tố quan trọng trong phong tục cưới hỏi, giúp cuộc sống gia đình êm ấm, hạnh phúc.

Bảng tra cung mệnh vợ chồng:

Vợ → Khảm Ly Cấn Đoài Càn Khôn Tốn Chấn
Chồng ↓
Càn Lục sát Tuyệt mệnh Thiên y Sinh khí Phục vị Diên niên Họa hại Ngũ quỷ
Khảm Phục vị Diên niên Ngũ quỷ Họa hại Lục sát Tuyệt mệnh Sinh khí Thiên y

(Tiếp tục mở rộng bảng để tra cứu đầy đủ hơn.)

Tốt: Sinh khí, Diên niên, Thiên y, Phục vị
Xấu: Tuyệt mệnh, Ngũ quỷ, Lục sát, Họa hại

5. Ý nghĩa của 8 cung mệnh

  • Càn: tượng trưng cho trời, người cha, lãnh đạo, quyền lực.

  • Khôn: tượng trưng cho đất, mẹ, sự nhẫn nại, bền bỉ.

  • Khảm: đại diện cho nước, trí tuệ, sự linh hoạt.

  • Ly: đại diện cho lửa, sự thông minh, sắc sảo.

  • Chấn: tượng trưng cho sấm sét, sức mạnh khởi đầu.

  • Tốn: tượng trưng cho gió, sự mềm dẻo, linh hoạt.

  • Cấn: tượng trưng cho núi, sự ổn định, kiên định.

  • Đoài: đại diện cho đầm nước, niềm vui, sự thu hút.

Tổng kết

Việc xem cung mệnh theo tuổi giúp bạn hiểu rõ bản thân và đối phương, từ đó áp dụng vào lựa chọn nghề nghiệp, hướng nhà, tình duyên và các mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, đây chỉ là một phần trong thế giới phong thủy – việc sống tốt, cư xử đúng đắn vẫn là yếu tố quan trọng nhất quyết định thành công và hạnh phúc trong cuộc đời.

Bạn muốn tôi thiết kế infographic hoặc bảng tra cứu cung mệnh đẹp mắt kèm bài viết này không?

4o

Bạn đã nói:

(Tiếp tục mở rộng bảng Bảng tra cung mệnh vợ chồng để tra cứu đầy đủ hơn.

ChatGPT đã nói:

Dưới đây là bảng tra cung mệnh vợ chồng mở rộng đầy đủ hơn, giúp bạn tra cứu sự kết hợp giữa cung mệnh của nam và nữ để đánh giá mức độ hòa hợp trong hôn nhân, theo quan niệm phong thủy Bát Trạch:

🔮 Bảng tra cung mệnh vợ chồng chi tiết

Chồng \ Vợ Càn Khảm Cấn Chấn Tốn Ly Khôn Đoài
Càn Phục Vị Lục Sát Thiên Y Ngũ Quỷ Họa Hại Tuyệt Mệnh Diên Niên Sinh Khí
Khảm Lục Sát Phục Vị Ngũ Quỷ Thiên Y Sinh Khí Diên Niên Tuyệt Mệnh Họa Hại
Cấn Thiên Y Ngũ Quỷ Phục Vị Lục Sát Tuyệt Mệnh Họa Hại Sinh Khí Diên Niên
Chấn Ngũ Quỷ Thiên Y Lục Sát Phục Vị Diên Niên Sinh Khí Họa Hại Tuyệt Mệnh
Tốn Họa Hại Sinh Khí Tuyệt Mệnh Diên Niên Phục Vị Thiên Y Ngũ Quỷ Lục Sát
Ly Tuyệt Mệnh Diên Niên Họa Hại Sinh Khí Thiên Y Phục Vị Lục Sát Ngũ Quỷ
Khôn Diên Niên Tuyệt Mệnh Sinh Khí Họa Hại Ngũ Quỷ Lục Sát Phục Vị Thiên Y
Đoài Sinh Khí Họa Hại Diên Niên Tuyệt Mệnh Lục Sát Ngũ Quỷ Thiên Y Phục Vị

🌟 Ý nghĩa các cung trong quan hệ vợ chồng:

  • Sinh Khí: Tốt nhất – mang lại tài lộc, hạnh phúc, danh tiếng, thăng tiến.

  • Phục Vị: Tốt – yên ổn, bền vững, bình an, phát triển từ từ.

  • Thiên Y: Tốt – sức khỏe, trường thọ, hạnh phúc gia đình.

  • Diên Niên: Tốt – hòa thuận, hạnh phúc lâu dài, ổn định trong hôn nhân.

  • Tuyệt Mệnh: Xấu nhất – dễ chia ly, xui rủi, tổn thọ.

  • Ngũ Quỷ: Xấu – thường gặp tai họa, bất hòa, tranh cãi.

  • Lục Sát: Xấu – dễ xảy ra thị phi, mất mát tài sản.

  • Họa Hại: Xấu – khó khăn, xui xẻo, thất bại trong cuộc sống.